Có 2 kết quả:
监护权 jiān hù quán ㄐㄧㄢ ㄏㄨˋ ㄑㄩㄢˊ • 監護權 jiān hù quán ㄐㄧㄢ ㄏㄨˋ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
custody (of a child)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
custody (of a child)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0